Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cartridge font


noun
any font that is contained in a cartridge that can be plugged into a computer printer
Syn:
font cartridge
Topics:
computer science, computing
Hypernyms:
font, fount, typeface, face, case


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.